|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关供应商
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73045190 | 交易描述:Ống thép hợp kim, 20G-GB5310, phi 42mm, dày 5mm, dài 6000mm, ống liền mạch cán nguội, dùng cho lò hơi trong nhà máy nhiệt điện, nhà sx: WUXI HUAYOU SPECIAL STEEL, hàng mới 100%
数据已更新到:2020-01-08 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73043140 | 交易描述:Ống thép không hợp kim API, mặt cắt ngang hình tròn không hàn, phi: 48.3mm x 6m, ống dày: 5.08mm, hsx: Wuxi HuaYou Special steel Co.,ltd, C = 0.21%, Mn= 0.47%. 725 pcs = 23.5335 tấn. Mới 100%
数据已更新到:2019-05-28 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73043190000 | 交易描述:WUXI HUAYOU SPECIAL STEEL (PIPE) (TM) STC. SMLS PIPE, PE 1 1/2" SCH 80 ASTM A106 Gr.B, 6 MTR
数据已更新到:2025-06-16 更多 >
3 条数据